Có 3 kết quả:

失仪 shī yí ㄕ ㄧˊ失儀 shī yí ㄕ ㄧˊ失宜 shī yí ㄕ ㄧˊ

1/3

shī yí ㄕ ㄧˊ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) discourteous
(2) failure of etiquette

Bình luận 0

shī yí ㄕ ㄧˊ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) discourteous
(2) failure of etiquette

Bình luận 0

shī yí ㄕ ㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) inappropriate
(2) improper

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0